Từ "mù mịt" trong tiếng Việt có hai nghĩa chính, thường được sử dụng để miêu tả những tình huống tối tăm, không rõ ràng. Dưới đây là giải thích chi tiết và ví dụ minh họa:
1. Định nghĩa
Mù mịt (tính từ):
Nghĩa 1: Tối tăm, mờ tối, không nhìn thấy rõ.
Nghĩa 2: Tăm tối, không có gì là sáng sủa đáng để hi vọng.
2. Ví dụ sử dụng
"Trời mù mịt tối khói, chúng tôi không thể nhìn thấy đường đi."
"Sáng nay, sương mù dày đặc khiến cảnh vật xung quanh trở nên mù mịt."
3. Cách sử dụng nâng cao
4. Biến thể của từ
5. Từ gần giống, từ đồng nghĩa
"Tối tăm": cũng chỉ trạng thái không có ánh sáng.
"Mờ mịt": có nghĩa tương tự, nhưng thường dùng để chỉ việc không nhìn thấy rõ hơn là trạng thái tâm lý.
"U ám": thể hiện sự tối tăm, không sáng sủa.
"Mờ mịt": như đã đề cập ở trên, có thể dùng thay thế trong một số ngữ cảnh.
6. Các từ liên quan
Mù: có nghĩa là không nhìn thấy, không có khả năng thấy được.
Mịt: thể hiện tình trạng không rõ ràng, mờ mịt.
7. Lưu ý